Có 1 kết quả:
桃花水母 táo huā shuǐ mǔ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
táo huā shuǐ mǔ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
freshwater jellyfish (Craspedacusta)
Bình luận 0
táo huā shuǐ mǔ ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0